Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
98.90 | -0.20 | 213,000 | 1,514,583 | 334,729,180 | 33,172 | 48.30% |
|
2/
ptb
CTCP Phú Tài
|
69.80 | -1.10 | 148,000 | 407,178 | 70,578,663 | 4,746 | 16.79% |
|
3/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
51.30 | 0.60 | 24,900 | 66,300 | 78,594,453 | 3,985 | 23.17% |
|
4/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
41.20 | 0.30 | 106,100 | 406,989 | 80,493,048 | 3,292 | 34.56% |
|
5/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
14.70 | 0 | 1,180,600 | 478,756 | 162,176,449 | 2,384 | 0.10% |
|
6/
plc
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
|
30 | 0.90 | 178,200 | 260,917 | 80,798,839 | 2,351 | 1.16% |
|
7/
htp
CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát
|
13.20 | -0.30 | 8,800 | 548,189 | 91,804,980 | 1,239 | 0% |
|
8/
inn
CTCP Bao bì và In Nông nghiệp
|
50.70 | 0 | 1,400 | 4,733 | 18,000,000 | 913 | 4.83% |
|
9/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
70 | 0 | 0 | 0 | 12,808,137 | 895 | 94.93% |
|
10/
cap
CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái
|
62.80 | 0.70 | 12,500 | 32,867 | 10,052,920 | 624 | 1.56% |
|
11/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
2.06 | 0 | 272,200 | 1,274,867 | 299,309,720 | 617 | 1.32% |
|
12/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
9.24 | 0 | 113,600 | 227,050 | 66,054,343 | 610 | 6.35% |
|
13/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.76 | -0.01 | 18,400 | 101,289 | 110,942,302 | 528 | 2.19% |
|
14/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
28.80 | 0.30 | 13,800 | 14,972 | 15,052,979 | 428 | 0.16% |
|
15/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
10.95 | 0 | 0 | 9,172 | 36,877,980 | 399 | 2.85% |
|
16/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
5.17 | 0.04 | 62,800 | 75,033 | 77,741,356 | 399 | 0.67% |
|
17/
nht
CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa
|
12.55 | 0 | 0 | 5,039 | 24,028,169 | 302 | 2.95% |
|
18/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
10.20 | -0.55 | 100 | 3,394 | 27,366,476 | 294 | 14.77% |
|
19/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
4.26 | 0.04 | 40,300 | 264,817 | 68,199,983 | 288 | 0.23% |
|
20/
pms
CTCP Cơ khí Xăng dầu
|
32.50 | 0 | 0 | 1,239 | 7,227,662 | 235 | 5.87% |
|
21/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
12.60 | -0.10 | 1,700 | 20,600 | 17,310,978 | 220 | 1.36% |
|
22/
sdg
CTCP Sadico Cần Thơ
|
16.80 | 0 | 0 | 933 | 10,139,997 | 170 | 0.28% |
|
23/
vbc
CTCP Nhựa - Bao bì Vinh
|
22.60 | 0.10 | 10,000 | 3,372 | 7,499,972 | 169 | 1.88% |
|
24/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
11.20 | 0.40 | 900 | 27,656 | 10,400,000 | 106 | 0.33% |
|
25/
itq
CTCP Tập đoàn Thiên Quang
|
3.40 | 0.20 | 427,700 | 208,617 | 31,843,305 | 102 | 0.11% |
|
26/
stp
CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà
|
10.60 | 0 | 0 | 1,867 | 8,045,744 | 85 | 2.59% |
|
27/
bxh
CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
|
26.60 | 0 | 0 | 72 | 3,012,040 | 80 | 0% |
|
28/
bbs
CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn
|
11 | 0 | 0 | 378 | 6,000,000 | 66 | 0.61% |
|
29/
cet
CTCP Tech – Vina
|
6.70 | 0 | 1,100 | 11,133 | 6,050,000 | 41 | 0.12% |
|
30/
bpc
CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn
|
9.20 | 0 | 0 | 50 | 3,800,000 | 35 | 3.14% |
|
31/
ssm
CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM
|
6.10 | 0 | 0 | 572 | 5,501,024 | 34 | 4.59% |
|
32/
smt
CTCP Sametel
|
6.10 | 0 | 0 | 11,400 | 5,467,432 | 33 | 0.20% |
|
33/
app
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
|
6.90 | 0 | 0 | 29,084 | 4,724,632 | 33 | 0% |
|